Có 2 kết quả:
兴隆 xīng lóng ㄒㄧㄥ ㄌㄨㄥˊ • 興隆 xīng lóng ㄒㄧㄥ ㄌㄨㄥˊ
xīng lóng ㄒㄧㄥ ㄌㄨㄥˊ [xīng lōng ㄒㄧㄥ ㄌㄨㄥ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prosperous
(2) thriving
(3) flourishing
(2) thriving
(3) flourishing
Bình luận 0
xīng lóng ㄒㄧㄥ ㄌㄨㄥˊ [xīng lōng ㄒㄧㄥ ㄌㄨㄥ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prosperous
(2) thriving
(3) flourishing
(2) thriving
(3) flourishing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0