Có 2 kết quả:

兴隆 xīng lóng ㄒㄧㄥ ㄌㄨㄥˊ興隆 xīng lóng ㄒㄧㄥ ㄌㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) prosperous
(2) thriving
(3) flourishing

Từ điển Trung-Anh

(1) prosperous
(2) thriving
(3) flourishing